Có 2 kết quả:
数据通信 shù jù tōng xìn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ • 數據通信 shù jù tōng xìn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
shù jù tōng xìn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
data communication
Bình luận 0
shù jù tōng xìn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
data communication
Bình luận 0