Có 2 kết quả:

数据通信 shù jù tōng xìn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ數據通信 shù jù tōng xìn ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

data communication

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

data communication

Bình luận 0